CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2057 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1831 1.012960.000.00.00.H35 Điều chỉnh, bổ sung, gia hạn giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh dịch vụ tư vấn du học Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác
1832 3.000315.000.00.00.H35 Thành lập hoặc cho phép thành lập trung tâm khác thực hiện nhiệm vụ giáo dục thường xuyên Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Thường xuyên
1833 2.002615.000.00.00.H35 Cấp Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực khác (Bộ Giao thông vận tải)
1834 1.012744.000.00.00.H35 Điều chỉnh giá hàng hóa, dịch vụ do Nhà nước định giá theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân Sở Giao thông vận tải Quản lý giá (Bộ Tài chính)
1835 1.012688.000.00.00.H35 Quyết định giao rừng cho tổ chức Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Kiểm lâm
1836 1.012689.000.00.00.H35 Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với tổ chức Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Kiểm lâm
1837 1.012690.000.00.00.H35 Phê duyệt Phương án sử dụng rừng đối với các công trình kết cấu hạ tầng phục vụ bảo vệ và phát triển rừng thuộc địa phương quản lý Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Kiểm lâm
1838 1.012691.000.00.00.H35 Quyết định thu hồi rừng đối với tổ chức tự nguyện trả lại rừng Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Kiểm lâm
1839 1.012692.000.00.00.H35 Quyết định điều chỉnh chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Kiểm lâm
1840 1.012687.000.00.00.H35 Phê duyệt điều chỉnh phân khu chức năng của khu rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Lâm nghiệp
1841 1.012921.000.00.00.H35 Thanh lý rừng trồng thuộc thẩm quyền quyết định của địa phương Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Lâm nghiệp
1842 1.012927.000.00.00.H35 Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội (cấp tỉnh). Sở Nội vụ Quản lý nhà nước về hội, quỹ (Bộ Nội vụ)
1843 1.012929.000.00.00.H35 THỦ TỤC THÀNH LẬP HỘI (CẤP TỈNH). Sở Nội vụ Quản lý nhà nước về hội, quỹ (Bộ Nội vụ)
1844 1.012942.000.00.00.H35 THỦ TỤC BÁO CÁO TỔ CHỨC ĐẠI HỘI THÀNH LẬP, ĐẠI HỘI NHIỆM KỲ, ĐẠI HỘI BẤT THƯỜNG CỦA HỘI (CẤP TỈNH) Sở Nội vụ Quản lý nhà nước về hội, quỹ (Bộ Nội vụ)
1845 1.012943.000.00.00.H35 THỦ TỤC THÔNG BÁO KẾT QUẢ ĐẠI HỘI VÀ PHÊ DUYỆT ĐỔI TÊN HỘI, PHÊ DUYỆT ĐIỀU LỆ HỘI (CẤP TỈNH) Sở Nội vụ Quản lý nhà nước về hội, quỹ (Bộ Nội vụ)