CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2630 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
2071 2.002008.000.00.00.H35 Đăng ký thay đổi thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
2072 2.002009.000.00.00.H35 Đăng ký thay đổi vốn điều lệ, phần vốn góp, tỷ lệ phần vốn góp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
2073 2.002010.000.00.00.H35 Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
2074 2.002015.000.00.00.H35 Cập nhật bổ sung thông tin trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
2075 2.002016.000.00.00.H35 Hiệu đính thông tin đăng ký doanh nghiệp Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
2076 2.002020.000.00.00.H35 Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
2077 2.002023.000.00.00.H35 Giải thể doanh nghiệp Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
2078 2.002029.000.00.00.H35 Thông báo tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo (doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
2079 2.002041.000.00.00.H35 Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
2080 2.002043.000.00.00.H35 Đăng ký thành lập công ty cổ phần Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
2081 2.002045.000.00.00.H35 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
2082 2.002072.000.00.00.H35 Thông báo lập địa điểm kinh doanh Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
2083 1.005176.000.00.00.H35 Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động, tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo, chấm dứt hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh trên Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện do Cơ quan đăng ký đầu tư cấp đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh cùng tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
2084 2.001199.000.00.00.H35 Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
2085 2.001954.000.00.00.H35 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký thuế (trừ thay đổi phương pháp tính thuế) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp