CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2630 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
2236 1.000363.H35 Cấp phép nhập khẩu tự động thuốc lá điếu, xì gà Sở Công Thương Công nghiệp tiêu dùng
2237 1.000667.H35 Nhập khẩu máy móc, thiết bị chuyên ngành thuốc lá Sở Công Thương Công nghiệp tiêu dùng
2238 1.000911.H35 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép chế biến nguyên liệu thuốc lá Sở Công Thương Công nghiệp tiêu dùng
2239 1.000948.H35 Cấp lại Giấy phép chế biến nguyên liệu thuốc lá Sở Công Thương Công nghiệp tiêu dùng
2240 1.000949.H35 Chấp thuận nhập khẩu nguyên liệu thuốc lá để chế biến nguyên liệu thuốc lá xuất khẩu hoặc gia công chế biến nguyên liệu thuốc lá xuất khẩu Sở Công Thương Công nghiệp tiêu dùng
2241 1.000981.H35 Cấp Giấy phép chế biến nguyên liệu thuốc lá Sở Công Thương Công nghiệp tiêu dùng
2242 1.004007.H35 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô từ 3 triệu lít/năm trở lên) Sở Công Thương Công nghiệp tiêu dùng
2243 1.013780.H35 Nhượng bán, xuất khẩu, tái xuất, thanh lý máy móc thiết bị chuyên ngành thuốc lá của các doanh nghiệp sản xuất thuốc lá, chế biến nguyên liệu thuốc lá Sở Công Thương Công nghiệp tiêu dùng
2244 2.000209.H35 Nhập khẩu thuốc lá nhằm mục đích phi thương mại Sở Công Thương Công nghiệp tiêu dùng
2245 1.013416.000.00.00.H35 Cấp giấy phép hoạt động bán lẻ điện thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Công Thương Điện
2246 2.000147.H35 Cấp Quyết định chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp Sở Công Thương Khoa học công nghệ
2247 1.003724.H35 Cấp giấy phép sản xuất hóa chất bảng 2, bảng 3 Sở Công Thương Hóa chất
2248 1.003775.H35 Cấp lại giấy phép sản xuất hóa chất Bảng 1 Sở Công Thương Hóa chất
2249 1.003820.H35 Cấp giấy phép sản xuất hóa chất Bảng 1 Sở Công Thương Hóa chất
2250 1.004031.H35 Cấp điều chỉnh giấy phép sản xuất hóa chất bảng 2, hóa chất bảng 3 Sở Công Thương Hóa chất