CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2093 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
406 3.000326.000.00.00.H35 Thanh lý tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi; xử lý tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi trong trường hợp bị mất, hủy hoại Sở Tài Chính Quản lý công sản
407 3.000327.000.00.00.H35 Giao tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi Sở Tài Chính Quản lý công sản
408 3.000328.000.00.00.H35 Điều chuyển tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi Sở Tài Chính Quản lý công sản
409 3.000410.000.00.00.H35 Quyết định xác lập quyền sở hữu toàn dân đối với tài sản là di sản không có người thừa kế Sở Tài Chính Quản lý công sản
410 1.007623.000.00.00.H35 Thủ tục: Cấp phát kinh phí đối với các tổ chức, đơn vị trực thuộc địa phương Sở Tài Chính Tài chính doanh nghiệp
411 1.010010.000.00.00.H35 Đề nghị dừng thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
412 1.010023.000.00.00.H35 Thông báo hủy bỏ nghị quyết, quyết định giải thể doanh nghiệp Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
413 1.010029.000.00.00.H35 Thông báo về việc sáp nhập công ty trong trường hợp sau sáp nhập công ty, công ty nhận sáp nhập không thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
414 2.001610.000.00.00.H35 Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
415 1.010026.000.00.00.H35 Thông báo thay đổi thông tin cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài, thông báo thay đổi thông tin người đại diện theo ủy quyền của cổ đông là tổ chức nước ngoài, thông báo cho thuê doanh nghiệp tư nhân, thông báo thay đổi thông tin người đại diện theo ủy quyền Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
416 2.000368.000.00.00.H35 Chấm dứt Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
417 2.000375.000.00.00.H35 Thông báo thay đổi nội dung Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường của doanh nghiệp xã hội Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
418 2.000416.000.00.00.H35 Chuyển đổi doanh nghiệp thành doanh nghiệp xã hội Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
419 2.002011.000.00.00.H35 Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh, đăng ký thay đổi thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
420 2.002017.000.00.00.H35 Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế sang Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp nhưng không thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp