CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1972 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
511 1.012992.000.00.00.H35 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hành nghề công tác xã hội Sở Y tế Bảo trợ xã hội
512 1.012993.000.00.00.H35 Đăng ký hành nghề công tác xã hội tại Việt Nam đối với người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài Sở Y tế Bảo trợ xã hội
513 2.000051.000.00.00.H35 Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp Sở Y tế Bảo trợ xã hội
514 2.000056.000.00.00.H35 Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Bảo trợ xã hội
515 2.000062.000.00.00.H35 Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Sở Y tế Sở Y tế Bảo trợ xã hội
516 2.000135.000.00.00.H35 Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung hoặc cấp lại giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Bảo trợ xã hội
517 2.000144.000.00.00.H35 Tổ chức lại, giải thể cơ sở trợ giúp xã hội công lập thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Y tế Bảo trợ xã hội
518 2.000216.000.00.00.H35 Thành lập cơ sở trợ giúp xã hội công lập thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Y tế Bảo trợ xã hội
519 2.000282.000.00.00.H35 Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Sở Y tế Bảo trợ xã hội
520 2.000477.000.00.00.H35 Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Sở Y tế Bảo trợ xã hội
521 1.001396.000.00.00.H35 Cung cấp thuốc phóng xạ Sở Y tế Dược phẩm
522 1.000091.000.00.00.H35 Đề nghị chấm dứt hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân Sở Y tế Phòng, chống tệ nạn xã hội
523 2.000025.000.00.00.H35 Cấp Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Sở Y tế Phòng, chống tệ nạn xã hội
524 2.000027.000.00.00.H35 Cấp lại Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Sở Y tế Phòng, chống tệ nạn xã hội
525 2.000032.000.00.00.H35 Sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Sở Y tế Phòng, chống tệ nạn xã hội