CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2001 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
856 1.012744.000.00.00.H35 Điều chỉnh giá hàng hóa, dịch vụ do Nhà nước định giá theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân Sở Công Thương Quản lý giá (Bộ Tài chính)
857 1.012300.000.00.00.H35 Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP) Sở Giáo dục và Đào tạo Công chức, viên chức
858 1.013971.H35 Thủ tục cấp Chứng chỉ nhân viên bức xạ cho người phụ trách an toàn trong sử dụng thiết bị chụp cắt lớp vi tính tích hợp với PET, (PET/CT), tích hợp với SPECT (SPECT/CT); thiết bị bức xạ phát tia X trong phân tích huỳnh quang tia X, phân tích nhiễu xạ tia X, soi bo mạch, soi hiển vi điện tử, soi kiểm tra an ninh Sở Khoa học và Công nghệ An toàn bức xạ và hạt nhân
859 1.011812.000.00.00.H35 (Cấp tỉnh) Thủ tục công nhận kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ do tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
860 1.013918.H35 Thủ tục Chấp thuận chuyển giao công nghệ - Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
861 1.013927.H35 Thủ tục Cấp Giấy phép chuyển giao công nghệ - Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
862 1.013931.H35 Thủ tục Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động dịch vụ đánh giá công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
863 1.013933.H35 Thủ tục Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động dịch vụ đánh giá công nghệ - Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
864 1.001677.000.00.00.H35 Thay đổi, bổ sung nội dung Giấy chứng nhận hoạt động cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
865 1.002690.000.00.00.H35 Thủ tục hỗ trợ doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân thực hiện giải mã công nghệ. Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
866 1.013926.H35 Đề nghị thành lập Văn phòng đại diện, Chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ Việt Nam ở nước ngoài Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
867 1.013944.H35 Thủ tục Xác nhận phương tiện vận tải chuyên dùng trong dây chuyền công nghệ sử dụng trực tiếp cho hoạt động sản xuất của dự án đầu tư - Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
868 1.013960.H35 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận hoạt động ứng dụng công nghệ cao cho cá nhân Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
869 1.013969.H35 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận hoạt động nghiên cứu và phát triển công nghệ cao cho cá nhân. Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
870 1.013968.H35 Thủ tục đăng ký hợp đồng chuyển quyền sử dụng đối tượng sở hữu công nghiệp Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ