CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2228 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1006 1.010031.000.00.00.H35 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, đăng ký hoạt động chi nhánh đối với các doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép thành lập và hoạt động kinh doanh chứng khoán Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1007 1.002373.H35 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện nhập khẩu thuốc thú y (trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; thay đổi thông tin có liên quan đến tổ chức đăng ký) Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1008 1.002409.H35 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện nhập khẩu thuốc thú y Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1009 1.003703.H35 Kiểm tra nhà nước về chất lượng thuốc thú y nhập khẩu Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1010 1.004734.H35 Cấp lại Chứng chỉ hành nghề thú y (trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; có thay đổi thông tin liên quan đến cá nhân đã được cấp Chứng chỉ hành nghề thú y) Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1011 1.004756.H35 Cấp, gia hạn Chứng chỉ hành nghề thú y (gồm: Sản xuất, kiểm nghiệm, khảo nghiệm, xuất khẩu, nhập khẩu thuốc thú y) Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1012 1.008122.H35 Cấp Giấy phép nhập khẩu thức ăn chăn nuôi chưa được công bố thông tin trên Cổng thông tin điện tử của Bộ Nông nghiệp và Môi trường Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1013 1.011032.H35 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất sản phẩm xử lý chất thải chăn nuôi Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1014 3.000127.H35 Công bố thông tin sản phẩm thức ăn bổ sung sản xuất trong nước Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1015 3.000129.H35 Công bố lại thông tin sản phẩm thức ăn bổ sung Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1016 1.001104.H35 Thủ tục sửa đổi, bổ sung/ cấp lại Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với hàng hóa xuất khẩu Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1017 1.002996.H35 Miễn kiểm tra giám sát cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1018 1.003111.H35 Chỉ định cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm phục vụ quản lý nhà nước Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1019 2.001254.H35 Thay đổi, bổ sung phạm vi chỉ định cơ sở kiểm nghiệm phục vụ quản lý nhà nước Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1020 2.001730.H35 Cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với hàng hóa xuất khẩu thuộc phạm vi quản lý của Bộ Nông nghiệp và Môi trường Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)