CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2115 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
106 1.008127.000.00.00.H35 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi. Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
107 1.004083.000.00.00.H35 Chấp thuận tiến hành khảo sát thực địa, lấy mẫu trên mặt đất để lựa chọn diện tích lập đề án thăm dò khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Địa chất và khoáng sản
108 1.004135.000.00.00.H35 Trả lại Giấy phép khai thác khoáng sản, trả lại một phần diện tích khu vực khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Địa chất và khoáng sản
109 1.004343.000.00.00.H35 Gia hạn Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Địa chất và khoáng sản
110 1.004345.000.00.00.H35 Chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Địa chất và khoáng sản
111 1.004367.000.00.00.H35 Đóng cửa mỏ khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Địa chất và khoáng sản
112 1.004433.000.00.00.H35 Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực đã có kết quả thăm dò khoáng sản được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Địa chất và khoáng sản
113 1.004434.000.00.00.H35 Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực chưa thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Địa chất và khoáng sản
114 1.004481.000.00.00.H35 Gia hạn Giấy phép thăm dò khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Địa chất và khoáng sản
115 1.013321.000.00.00.H35 Cấp giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Địa chất và khoáng sản
116 1.013322.000.00.00.H35 Gia hạn giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Địa chất và khoáng sản
117 1.013323.000.00.00.H35 Điều chỉnh giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Địa chất và khoáng sản
118 1.013324.000.00.00.H35 Trả lại giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Địa chất và khoáng sản
119 1.013325.000.00.00.H35 Xác nhận kết quả khảo sát, đánh giá thông tin chung đối với khoáng sản nhóm IV Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Địa chất và khoáng sản
120 1.013326.000.00.00.H35 Chấp thuận khảo sát, đánh giá thông tin chung đối với khoáng sản nhóm IV tại khu vực không đấu giá quyền khai thác khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Địa chất và khoáng sản