CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2089 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1246 1.005097.000.00.00.H35 Đề nghị đánh giá, công nhận Cộng đồng học tập cấp xã Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
1247 1.011647.000.00.00.H35 Công nhận vùng nông nghiệp ứng dụng cao Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Khoa học, Công nghệ và Môi trường
1248 1.011999.000.00.00.H35 Thu hồi Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Trồng trọt
1249 1.011475.000.00.00.H35 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thú y
1250 2.002167.000.00.00.H35 Thủ tục thông báo về việc thay đổi trụ sở của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở nhiều tỉnh Sở Nội vụ Tôn giáo Chính phủ
1251 1.012300.000.00.00.H35 Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP) Sở Xây dựng Công chức, viên chức
1252 1.012301.000.00.00.H35 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Sở Xây dựng Công chức, viên chức
1253 1.012301.000.00.00.H35 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Sở Y tế Công chức, viên chức
1254 1.010935.000.00.00.H35 Cấp giấy phép hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Phòng, chống tệ nạn xã hội
1255 1.010729.000.00.00.H35 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Môi trường
1256 2.000599.000.00.00.H35 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện
1257 1.012222.000.00.00.H35 Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số Cấp Quận/huyện Công tác dân tộc
1258 1.012084.000.00.00.H35 Thủ tục cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã (Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện đối với địa phương không tổ chức chính quyền cấp xã) theo đề nghị của cơ quan, tổ chức cá nhân Cấp Quận/huyện Gia đình
1259 2.002363.000.00.00.H35 Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi
1260 2.001255.000.00.00.H35 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi