CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1972 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1351 1.012782.000.00.00.H35 Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp cá nhân, hộ gia đình đã được cấp Giấy chứng nhận một phần diện tích vào loại đất ở trước ngày 01 tháng 7 năm 2004, phần diện tích còn lại của thửa đất chưa được cấp Giấy chứng nhận Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Đất đai
1352 1.012783.000.00.00.H35 Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Đất đai
1353 1.012784.000.00.00.H35 Tách thửa hoặc hợp thửa đất. Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Đất đai
1354 1.012786.000.00.00.H35 Cấp lại Giấy chứng nhận do bị mất Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Đất đai
1355 1.012789.000.00.00.H35 Cung cấp thông tin, dữ liệu đất đai. Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Đất đai
1356 1.012790.000.00.00.H35 Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp. Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Đất đai
1357 1.012791.000.00.00.H35 Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện và cấp lại Giấy chứng nhận sau khi thu hồi Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Đất đai
1358 1.012795.000.00.00.H35 Xóa ghi nợ tiền sử dụng đất, lệ phí trước bạ Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Đất đai
1359 1.012813.000.00.00.H35 Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đang sử dụng đất không đúng mục đích đã được Nhà nước giao đất, cho thuê đất, công nhận quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Đất đai
1360 1.012815.000.00.00.H35 Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Đất đai
1361 1.012820.000.00.00.H35 Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm (Cấp Tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Đất đai
1362 1.012753.000.00.00.H35 Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với tổ chức đang sử dụng đất Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Đất đai
1363 1.012754.000.00.00.H35 Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Đất đai
1364 1.012770.000.00.00.H35 Đăng ký biến động thay đổi quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất do chia, tách, hợp nhất, sáp nhập tổ chức hoặc chuyển đổi mô hình tổ chức Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Đất đai
1365 1.012788.000.00.00.H35 Đăng ký đất đai đối với trường hợp chuyển nhượng dự án bất động sản Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Đất đai