CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2089 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1381 1.000004.000.00.00.H35 Chấp thuận bố trí mặt bằng tổng thể hình sát hạch trung tâm sát hạch lái xe loại 1, loại 2 Sở Giao thông vận tải Đường bộ
1382 1.000660.000.00.00.H35 Công bố đưa bến xe khách vào khai thác Sở Giao thông vận tải Đường bộ
1383 1.000672.000.00.00.H35 Công bố lại bến xe khách Sở Giao thông vận tải Đường bộ
1384 1.001623.000.00.00.H35 Cấp lại Giấy phép đào tạo lái xe ô tô khi điều chỉnh hạng xe đào tạo, lưu lượng đào tạo và thay đổi địa điểm đào tạo Sở Giao thông vận tải Đường bộ
1385 1.002374.000.00.00.H35 Cấp Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Trung Quốc loại D cho phương tiện của Trung Quốc Sở Giao thông vận tải Đường bộ
1386 1.002381.000.00.00.H35 Giới thiệu đề nghị cấp Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Trung Quốc loại D cho phương tiện của Việt Nam Sở Giao thông vận tải Đường bộ
1387 1.004998.000.00.00.H35 Cấp Giấy phép sát hạch cho trung tâm sát hạch lái xe loại 1, loại 2 Sở Giao thông vận tải Đường bộ
1388 1.013240.000.00.00.H35 Chấp thuận hoạt động của sân tập lái để sát hạch lái xe mô tô Sở Giao thông vận tải Đường bộ
1389 1.013241.000.00.00.H35 Chấp thuận lại hoạt động của sân tập lái để sát hạch lái xe mô tô Sở Giao thông vận tải Đường bộ
1390 1.013105.000.00.00.H35 Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy Sở Giao thông vận tải Đăng kiểm
1391 1.013110.000.00.00.H35 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy Sở Giao thông vận tải Đăng kiểm
1392 1.012875.000.00.00.H35 Cấp Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường phương tiện giao thông cơ giới đường bộ trong trường hợp còn hiệu lực nhưng bị mất, hư hỏng, rách hoặc có sự sai khác về thông tin Sở Giao thông vận tải Đăng kiểm
1393 1.013089.000.00.00.H35 Cấp Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho xe cơ giới (trừ xe mô tô, xe gắn máy), xe máy chuyên dùng trong trường hợp miễn kiểm định lần đầu Sở Giao thông vận tải Đăng kiểm
1394 1.013092.000.00.00.H35 Cấp lại Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho xe cơ giới (trừ xe mô tô, xe gắn máy), xe máy chuyên dùng Sở Giao thông vận tải Đăng kiểm
1395 1.013097.000.00.00.H35 Cấp lại giấy chứng nhận cải tạo Sở Giao thông vận tải Đăng kiểm