1 |
3.000001.000.00.00.H35 |
|
Cấp điện mới từ lưới điện hạ áp
|
Công ty Điện lực Lai Châu |
Điện |
|
2 |
PCLC-02 |
|
Cấp điện mới từ lưới điện trung áp (cấp điện áp 6kV, 10kV, 15kV, 22kV, 35kV)
|
Công ty Điện lực Lai Châu |
Điện |
|
3 |
PCLC-03 |
|
Thay đổi công suất sử dụng điện/thay đổi loại công tơ 01 pha, 03 pha
|
Công ty Điện lực Lai Châu |
Điện |
|
4 |
PCLC-04 |
|
Thay đổi vị trí thiết bị đo đếm điện
|
Công ty Điện lực Lai Châu |
Điện |
|
5 |
PCLC-05 |
|
Thay đổi mục đích sử dụng điện
|
Công ty Điện lực Lai Châu |
Điện |
|
6 |
PCLC-06 |
|
Thay đổi định mức sử dụng điện
|
Công ty Điện lực Lai Châu |
Điện |
|
7 |
3.000099.000.00.00.H35 |
|
Thay đổi Chủ thể hợp đồng mua bán điện (HĐMBĐ)
|
Công ty Điện lực Lai Châu |
Điện |
|
8 |
PCLC-08 |
|
Kiểm tra công tơ, thiết bị đo đếm khác
|
Công ty Điện lực Lai Châu |
Điện |
|
9 |
PCLC-09 |
|
Cấp điện trở lại khi Khách hàng đã tạm ngừng sử dụng điện
|
Công ty Điện lực Lai Châu |
Điện |
|
10 |
PCLC-10 |
|
Thay đổi thông tin đã đăng ký.
|
Công ty Điện lực Lai Châu |
Điện |
|
11 |
PCLC-11 |
|
Thay đổi hình thức thanh toán tiền điện.
|
Công ty Điện lực Lai Châu |
Điện |
|
12 |
PCLC-12 |
|
Xử lý mất điện.
|
Công ty Điện lực Lai Châu |
Điện |
|
13 |
PCLC-13 |
|
Gia hạn hợp đồng mua bán điện (HĐMBĐ).
|
Công ty Điện lực Lai Châu |
Điện |
|
14 |
PCLC-14 |
|
Chấm dứt hợp đồng mua bán điện (HĐMBĐ).
|
Công ty Điện lực Lai Châu |
Điện |
|
15 |
PCLC-15 |
|
Tra cứu thông tin
|
Công ty Điện lực Lai Châu |
Điện |
|