CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 88 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 1.001758.000.00.00.H35 Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
2 3.000182.000.00.00.H35 Tuyển sinh trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
3 2.000286.000.00.00.H35 Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
4 2.000635.000.00.00.H35 Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Hộ tịch
5 1.010824.000.00.00.H35 Hưởng trợ cấp khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần Cấp Quận/huyện Người có công
6 1.003605.000.00.00.H35 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
7 2.000282.000.00.00.H35 Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
8 2.000950.000.00.00.H35 Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải (cấp xã) Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật
9 2.000635.000.00.00.H35 Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
10 1.005099.000.00.00.H35 Chuyển trường đối với học sinh tiểu học Cấp Quận/huyện Giáo dục Tiểu học
11 1.005092.000.00.00.H35 Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
12 1.010810.000.00.00.H35 Công nhận đối với người bị thương trong chiến tranh không thuộc quân đội, công an Cấp Quận/huyện Người có công
13 1.001739.000.00.00.H35 Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
14 2.000744.000.00.00.H35 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
15 2.001023.000.00.00.H35 Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Quận/huyện Hộ tịch