CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 21 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 1.009478.000.00.00.H35 Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Sở Nông nghiệp và Môi trường Khoa học, Công nghệ và Môi trường
2 1.000045.000.00.00.H35 Xác nhận bảng kê lâm sản. Sở Nông nghiệp và Môi trường Kiểm lâm
3 1.004819.H35 Đăng ký mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật, thực vật thuộc Phụ lục Công ước CITES Sở Nông nghiệp và Môi trường Kiểm lâm
4 1.012413.000.00.00.H35 Phê duyệt hoặc điều chỉnh Phương án tạm sử dụng rừng Sở Nông nghiệp và Môi trường Kiểm lâm
5 1.008675.000.00.00.H35 Cấp giấy phép trao đổi, mua, bán, tặng cho, thuê, lưu giữ, vận chuyển mẫu vật của loài thuộc Danh mục loài được ưu tiên bảo vệ Sở Nông nghiệp và Môi trường Môi trường
6 1.008682.000.00.00.H35 Cấp Giấy chứng nhận Cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học Sở Nông nghiệp và Môi trường Môi trường
7 1.012002.000.00.00.H35 Cấp lại Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng Sở Nông nghiệp và Môi trường Trồng trọt
8 1.012074.000.00.00.H35 Giao quyền đăng ký đối với giống cây trồng là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước. Sở Nông nghiệp và Môi trường Trồng trọt
9 1.012075.000.00.00.H35 Quyết định cho phép tổ chức, cá nhân khác sử dụng giống cây trồng được bảo hộ là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước. Sở Nông nghiệp và Môi trường Trồng trọt
10 1.003634.000.00.00.H35 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký tàu cá Sở Nông nghiệp và Môi trường Thủy sản
11 2.002789.H35 Gia hạn giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với mạng thông tin vô tuyến điện nội bộ Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
12 1.012764.000.00.00.H35 Chấp thuận tổ chức kinh tế nhận chuyển nhượng, thuê quyền sử dụng đất, nhận góp vốn bằng quyền sử dụng đất để thực hiện dự án Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai
13 1.012789.000.00.00.H35 Cung cấp thông tin, dữ liệu đất đai. Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai
14 2.001770.000.00.00.H35 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình đã vận hành (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước
15 1.004692.000.00.00.H35 Cấp, cấp lại giấy xác nhận đăng ký nuôi trồng thủy sản lồng bè, đối tượng thủy sản nuôi chủ lực Sở Nông nghiệp và Môi trường Thủy sản