CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 9 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 1.003524.000.00.00.H35 Kiểm tra chất lượng muối nhập khẩu Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
2 1.004346.000.00.00.H35 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Bảo vệ thực vật
3 1.004363.000.00.00.H35 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Bảo vệ thực vật
4 1.007933.000.00.00.H35 Xác nhận nội dung quảng cáo phân bón Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Bảo vệ thực vật
5 1.012764.000.00.00.H35 Chấp thuận tổ chức kinh tế nhận chuyển nhượng, thuê quyền sử dụng đất, nhận góp vốn bằng quyền sử dụng đất để thực hiện dự án Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Đất đai
6 1.004692.000.00.00.H35 Cấp, cấp lại giấy xác nhận đăng ký nuôi trồng thủy sản lồng bè, đối tượng thủy sản nuôi chủ lực Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Thủy sản
7 1.001686.000.00.00.H35 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Thú y
8 1.004839.000.00.00.H35 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Thú y
9 2.001064.000.00.00.H35 Cấp, gia hạn Chứng chỉ hành nghề thú y thuộc thẩm quyền cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh (gồm tiêm phòng, chữa bệnh, phẫu thuật động vật; tư vấn các hoạt động liên quan đến lĩnh vực thú y; khám bệnh, chẩn đoán bệnh, xét nghiệm bệnh động vật; buôn bán thuốc thú y) Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Thú y