1 |
1.006222.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục giao quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ ngân sách hỗ trợ
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Quản lý công sản |
|
2 |
1.006221.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục giao quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ ngân sách cấp
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Quản lý công sản |
|
3 |
2.001277.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước, dịch vụ, quá trình, môi trường được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng |
|
4 |
1.011819.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục đăng ký thông tin kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ được mua bằng ngân sách nhà nước thuộc phạm vi quản lý của tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
|
5 |
1.011820.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục đăng ký kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước (cấp tỉnh)
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
|
6 |
2.001207.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục đăng ký công bố hợp chuẩn dựa trên kết quả tự đánh giá của tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng |
|
7 |
1.013957.H35 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận hoạt động ứng dụng công nghệ cao cho tổ chức
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
|
8 |
1.013924.H35 |
|
Thủ tục ghi nhận tổ chức đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Sở hữu trí tuệ |
|
9 |
1.013925.H35 |
|
Thủ tục ghi nhận người đại diện sở hữu công nghiệp
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Sở hữu trí tuệ |
|
10 |
1.013928.H35 |
|
Thủ tục ghi nhận thay đổi thông tin của tổ chức dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Sở hữu trí tuệ |
|
11 |
1.013942.H35 |
|
Thủ tục xóa tên tổ chức dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Sở hữu trí tuệ |
|
12 |
1.013954.H35 |
|
Thủ tục xóa tên người đại diện sở hữu công nghiệp
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Sở hữu trí tuệ |
|
13 |
1.013955.H35 |
|
Thủ tục đăng ký dự kiểm tra nghiệp vụ đại diện sở hữu công nghiệp
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Sở hữu trí tuệ |
|
14 |
2.001209.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục đăng ký công bố hợp chuẩn dựa trên kết quả chứng nhận hợp chuẩn của tổ chức chứng nhận
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng |
|
15 |
3.000455.H35 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động kiểm định chất lượng sản phẩm, hàng hóa trong quá trình sử dụng
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng |
|