CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 36 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 1.000436.000.00.00.H35 Thu hồi Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động Sở Nội vụ Lao động
2 1.010819.000.00.00.H35 Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế Sở Nội vụ Người có công
3 1.010823.000.00.00.H35 Hưởng lại chế độ ưu đãi Sở Nội vụ Người có công
4 1.000502.000.00.00.H35 Nhận lại tiền ký quỹ của doanh nghiệp đưa người lao động đi đào tạo, nâng cao trình độ, kỹ năng nghề ở nước ngoài (hợp đồng dưới 90 ngày) Sở Nội vụ Quản lý lao động ngoài nước
5 1.001823.000.00.00.H35 Gia hạn giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội vụ Việc làm
6 1.001853.000.00.00.H35 Cấp lại giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội vụ Việc làm
7 1.011547.000.00.00.H35 Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh Sở Nội vụ Việc làm
8 2.000148.000.00.00.H35 Hỗ trợ tư vấn, giới thiệu việc làm Sở Nội vụ Việc làm
9 2.002157.000.00.00.H35 Thủ tục thi nâng ngạch công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
10 2.000942.000.00.00.H35 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Sở Nội vụ Chứng thực
11 2.000913.000.00.00.H35 Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Sở Nội vụ Chứng thực
12 1.012299.000.00.00.H35 Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP) Sở Nội vụ Công chức, viên chức
13 1.012300.000.00.00.H35 Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP) Sở Nội vụ Công chức, viên chức
14 1.012301.000.00.00.H35 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Sở Nội vụ Công chức, viên chức
15 1.000414.000.00.00.H35 Rút tiền ký quỹ của doanh nghiệp cho thuê lại lao động Sở Nội vụ Lao động