CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 19 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 2.000840.000.00.00.H35 Thủ tục chấm dứt tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
2 2.000890.000.00.00.H35 Cấp phép thành lập văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
3 1.000588.000.00.00.H35 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật, chi nhánh Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
4 1.001216.000.00.00.H35 Chuyển đổi loại hình Văn phòng giám định tư pháp cấp tỉnh Sở Tư pháp Giám định tư pháp
5 1.002218.000.00.00.H35 Hợp nhất công ty luật Sở Tư pháp Luật sư
6 1.002234.000.00.00.H35 Sáp nhập công ty luật Sở Tư pháp Luật sư
7 2.000815.000.00.00.H35 Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Sở Tư pháp Chứng thực
8 1.002099.000.00.00.H35 Đăng ký hoạt động của chi nhánh của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật sư
9 1.002010.000.00.00.H35 Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật sư
10 1.008929.000.00.00.H35 Thành lập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
11 1.008934.000.00.00.H35 Hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
12 1.008936.000.00.00.H35 Chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
13 2.002516.000.00.00.H35 Xác nhận thông tin hộ tịch Sở Tư pháp Hộ tịch
14 1.013840.H35 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng hợp nhất Sở Tư pháp Công chứng
15 1.013842.H35 Sáp nhập Văn phòng công chứng theo loại hình công ty hợp danh Sở Tư pháp Công chứng