CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 12 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 2.000840.000.00.00.H35 Thủ tục chấm dứt tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
2 1.000588.000.00.00.H35 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật, chi nhánh Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
3 2.000815.000.00.00.H35 Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Sở Tư pháp Chứng thực
4 1.002099.000.00.00.H35 Đăng ký hoạt động của chi nhánh của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật sư
5 2.000942.000.00.00.H35 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Sở Tư pháp Chứng thực
6 1.002010.000.00.00.H35 Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật sư
7 2.000913.000.00.00.H35 Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Sở Tư pháp Chứng thực
8 1.004859.000.00.00.H35 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch Sở Tư pháp Hộ tịch
9 2.002516.000.00.00.H35 Xác nhận thông tin hộ tịch Sở Tư pháp Hộ tịch
10 2.001035.000.00.00.H35 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Sở Tư pháp Chứng thực
11 1.000689.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con Sở Tư pháp Hộ tịch
12 2.000554.000.00.00.H35 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Sở Tư pháp Hộ tịch