CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 25 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 2.002193.000.00.00.H35 Xác định cơ quan giải quyết bồi thường Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước TP
2 1.011445.000.00.00.H35 Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất Sở Tư pháp Đăng ký biện pháp bảo đảm
3 2.002192.000.00.00.H35 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước TP
4 2.002191.000.00.00.H35 Phục hồi danh dự (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước TP
5 2.000840.000.00.00.H35 Thủ tục chấm dứt tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
6 2.000890.000.00.00.H35 Cấp phép thành lập văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
7 2.000894.000.00.00.H35 Miễn nhiệm giám định viên tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
8 1.000588.000.00.00.H35 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật, chi nhánh Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
9 1.001216.000.00.00.H35 Chuyển đổi loại hình Văn phòng giám định tư pháp cấp tỉnh Sở Tư pháp Giám định tư pháp
10 1.002218.000.00.00.H35 Hợp nhất công ty luật Sở Tư pháp Luật sư
11 1.002234.000.00.00.H35 Sáp nhập công ty luật Sở Tư pháp Luật sư
12 2.000815.000.00.00.H35 Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Sở Tư pháp Chứng thực
13 1.002099.000.00.00.H35 Đăng ký hoạt động của chi nhánh của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật sư
14 1.002010.000.00.00.H35 Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật sư
15 2.000829.000.00.00.H35 Thủ tục yêu cầu trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý