|
1 |
1.004650.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục tiếp nhận hồ sơ thông báo sản phẩm quảng cáo trên bảng quảng cáo, băng-rôn
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Văn hóa cơ sở |
|
|
2 |
1.004639.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục cấp giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Văn hóa cơ sở |
|
|
3 |
1.009374.000.00.00.H35 |
|
Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Báo chí |
|
|
4 |
1.005452.000.00.00.H35 |
|
Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
|
|
5 |
2.001098.000.00.00.H35 |
|
Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
|
|
6 |
2.001594.000.00.00.H35 |
|
Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
|
7 |
1.004662.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Văn hóa cơ sở |
|
|
8 |
1.004666.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Văn hóa cơ sở |
|
|
9 |
1.001976.000.00.00.H35 |
|
Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng (địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
|
|
10 |
1.001988.000.00.00.H35 |
|
Cấp lại giấy chứng nhận cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
|
|
11 |
1.002001.000.00.00.H35 |
|
Cấp giấy chứng nhận cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng (địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
|
|
12 |
2.002772.H35 |
|
Thủ tục cấp giấy xác nhận thông báo cung cấp dịch vụ mạng xã hội
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
|
|
13 |
2.002773.H35 |
|
Thủ tục sửa đổi, bổ sung giấy xác nhận thông báo cung cấp dịch vụ mạng xã hội
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
|
|
14 |
2.002774.H35 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy xác nhận thông báo cung cấp dịch vụ mạng xã hội
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
|
|
15 |
1.013698.H35 |
|
Thủ tục cấp giấy phép thành lập văn phòng đại diện tại Việt Nam của Nhà xuất bản nước ngoài, tổ chức phát hành xuất bản phẩm nước ngoài
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|