1 |
1.009669.000.00.00.H35 |
|
Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình chưa vận hành .
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
2 |
1.000964.000.04.11.H35 |
|
Thủ tục thu hồi đất ở trong khu vực bị ô nhiễm môi trường có nguy cơ đe dọa tính mạng con người; đất ở có nguy cơ sạt lở, sụt lún, bị ảnh hưởng bởi hiện tượng thiên tai khác đe dọa tính mạng con người đối với trường hợp thu hồi đất ở thuộc dự án nhà ở của tổ chức kinh tế, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (TTHC cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai |
|
3 |
1.001007.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục thu hồi đất vì mục đích quốc phòng, an ninh; phát triển kinh tế - xã hội vì lợi ích quốc gia, công cộng
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai |
|
4 |
1.004253.000.00.00.H35 |
|
Cấp lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
5 |
1.008838.000.00.00.H35 |
|
Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Môi trường |
|
6 |
1.000049.000.00.00.H35 |
|
Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý |
|
7 |
1.012299.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Công chức, viên chức |
|
8 |
1.012300.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Công chức, viên chức |
|
9 |
1.012301.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Công chức, viên chức |
|
10 |
1.004177.000.00.00.H35 |
|
Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai |
|
11 |
1.000987.000.00.00.H35 |
|
Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Khí tượng , thủy văn và biến đổi khí hậu |
|
12 |
1.001039.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục thu hồi đất do chấm dứt việc sử dụng đất theo pháp luật, tự nguyện trả lại đất đối với trường hợp thu hồi đất của tổ chức, cơ sở tôn giáo, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai |
|
13 |
2.001814.000.00.00.H35 |
|
Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
14 |
1.004135.000.00.00.H35 |
|
Trả lại Giấy phép khai thác khoáng sản, trả lại một phần diện tích khu vực khai thác khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
15 |
1.005408.000.00.00.H35 |
|
Trả lại Giấy phép thăm dò khoáng sản hoặc trả lại một phần diện tích khu vực thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|