CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5129 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
3106 1.004859.000.00.00.H35 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
3107 1.004884.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
3108 1.004859.000.00.00.H35 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
3109 1.004884.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
3110 2.001661.000.00.00.H35 Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân Cấp Quận/huyện Phòng, chống tệ nạn xã hội
3111 1.004859.000.00.00.H35 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
3112 1.004884.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
3113 1.004859.000.00.00.H35 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
3114 1.004884.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
3115 1.004859.000.00.00.H35 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
3116 1.004884.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
3117 1.003583.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
3118 1.004859.000.00.00.H35 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
3119 1.004884.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
3120 1.003583.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch