CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5046 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
3646 1.010723.000.00.00.H35 Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
3647 1.010725.000.00.00.H35 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
3648 1.010736.000.00.00.H35 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường
3649 1.010833.000.00.00.H35 Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công Cấp Quận/huyện Người có công
3650 2.000950.000.00.00.H35 Thủ tục bầu tổ trưởng tổ hòa giải (cấp xã) Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật
3651 2.002412.000.00.00.H35 thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Giải quyết khiếu nại
3652 1.005462.000.00.00.H35 Phục hồi danh dự (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Bồi thường nhà nước
3653 1.012299.000.00.00.H35 Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP) Cấp Quận/huyện Công chức, viên chức
3654 2.002516.000.00.00.H35 Xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
3655 2.000554.000.00.00.H35 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
3656 1.000419.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
3657 2.000522.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
3658 2.000528.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
3659 1.010723.000.00.00.H35 Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
3660 1.010725.000.00.00.H35 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường