CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5128 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
4066 1.003645.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Văn hóa
4067 2.000267.000.00.00.H35 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
4068 1.003645.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Văn hóa
4069 1.001753.000.00.00.H35 Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
4070 1.004845.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
4071 1.001156.000.00.00.H35 Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
4072 1.004845.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
4073 1.004964.000.00.00.H35 Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm – pu – chia Cấp Quận/huyện Người có công
4074 1.004845.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
4075 1.004845.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
4076 1.004845.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
4077 2.000633.000.00.00.H35 Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
4078 1.004845.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
4079 1.004845.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
4080 1.000419.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch