CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5128 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
4111 1.003554.000.00.00.H35 Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) Cấp Quận/huyện Đất đai
4112 1.005108.000.00.00.H35 Thuyên chuyển đối tượng học bổ túc trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
4113 1.004082.000.00.00.H35 Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích Cấp Quận/huyện Môi trường
4114 2.001457.000.00.00.H35 Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật
4115 1.001109.000.00.00.H35 Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
4116 2.002500.000.00.00.H35 Thủ tục xử lý đơn tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Xử lý đơn thư
4117 2.001406.000.00.00.H35 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực
4118 1.001156.000.00.00.H35 Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
4119 1.006780.000.00.00.H35 Cấp lại Giấy phép hoạt động đối với trạm, điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ do mất, rách, hỏng Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
4120 1.004772.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
4121 1.004772.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
4122 1.004772.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
4123 1.000593.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
4124 1.004772.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
4125 1.004441.000.00.00.H35 Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân