CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5129 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1021 2.000981.000.00.00.H35 Kiểm dịch y tế đối với hàng hóa Sở Y tế Y tế Dự phòng
1022 2.001058.000.00.00.H35 Đổi thẻ bảo hiểm y tế Cấp Quận/huyện Tài chính y tế
1023 1.003956.000.00.00.H35 Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) Cấp Quận/huyện Thủy sản
1024 2.001058.000.00.00.H35 Đổi thẻ bảo hiểm y tế Cấp Quận/huyện Tài chính y tế
1025 2.001058.000.00.00.H35 Đổi thẻ bảo hiểm y tế Cấp Quận/huyện Tài chính y tế
1026 2.001058.000.00.00.H35 Đổi thẻ bảo hiểm y tế Cấp Quận/huyện Tài chính y tế
1027 1.000669.000.00.00.H35 Đăng ký thay đổi nội dung giấy chứng nhận đăng ký thành lập đối với cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
1028 2.000843.000.00.00.H35 (Cấp huyện) Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện Chứng thực
1029 2.001044.000.00.00.H35 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
1030 1.000419.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1031 2.001058.000.00.00.H35 Đổi thẻ bảo hiểm y tế Cấp Quận/huyện Tài chính y tế
1032 1.001156.000.00.00.H35 Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
1033 1.001109.000.00.00.H35 Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
1034 2.001058.000.00.00.H35 Đổi thẻ bảo hiểm y tế Cấp Quận/huyện Tài chính y tế
1035 2.001058.000.00.00.H35 Đổi thẻ bảo hiểm y tế Cấp Quận/huyện Tài chính y tế