CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5129 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1231 2.000395.000.00.00.H35 Thủ tục giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân cấp huyện Cấp Quận/huyện Đất đai
1232 2.001023.000.00.00.H35 Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1233 1.004827.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1234 1.004082.000.00.00.H35 Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích Cấp Quận/huyện Môi trường
1235 1.002211.000.00.00.H35 Thủ tục bầu hòa giải viên (cấp xã) Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật
1236 2.001449.000.00.00.H35 Thủ tục miễn nhiệm tuyên truyền viên pháp luật Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật
1237 2.001884.000.00.00.H35 Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/huyện Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
1238 1.002662.000.00.00.H35 Thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện Cấp Quận/huyện Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
1239 1.003141.000.00.00.H35 Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện Cấp Quận/huyện Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
1240 1.003783.000.00.00.H35 Thủ tục chia, tách; sáp nhập; hợp nhất Hội. Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
1241 1.005203.000.00.00.H35 Thủ tục đổi tên quỹ Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
1242 2.001252.000.00.00.H35 Ký hợp đồng khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế hằng năm Cấp Quận/huyện Tài chính y tế
1243 2.001265.000.00.00.H35 Thủ tục khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế Cấp Quận/huyện Tài chính y tế
1244 1.005435.000.00.00.H35 Mua hóa đơn lẻ Cấp Quận/huyện Quản lý công sản
1245 1.001078.000.00.00.H35 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ