CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 195 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
46 1.013922.H35 Thủ tục thu hồi chứng chỉ hành nghề dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ
47 1.013924.H35 Thủ tục ghi nhận tổ chức đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ
48 1.013925.H35 Thủ tục ghi nhận người đại diện sở hữu công nghiệp Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ
49 1.013928.H35 Thủ tục ghi nhận thay đổi thông tin của tổ chức dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ
50 1.013942.H35 Thủ tục xóa tên tổ chức dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ
51 1.013954.H35 Thủ tục xóa tên người đại diện sở hữu công nghiệp Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ
52 1.013955.H35 Thủ tục đăng ký dự kiểm tra nghiệp vụ đại diện sở hữu công nghiệp Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ
53 3.000461.H35 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chứng nhận sản phẩm, hệ thống quản lý Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
54 3.000452.H35 Thủ tục chấm dứt hiệu lực hiệu lực của giấy chứng nhận đăng ký khi nhận được đề nghị không tiếp tục thực hiện toàn bộ lĩnh vực hoạt động đã được chứng nhận đăng ký của tổ chức cung cấp dịch vụ kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
55 3.000455.H35 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động kiểm định chất lượng sản phẩm, hàng hóa trong quá trình sử dụng Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
56 3.000463.H35 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký cung cấp dịch vụ kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
57 2.001209.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký công bố hợp chuẩn dựa trên kết quả chứng nhận hợp chuẩn của tổ chức chứng nhận Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
58 2.002777.H35 Cấp giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện đặt trên phương tiện nghề cá Sở Khoa học và Công nghệ Tần số vô tuyến điện
59 2.002778.H35 Gia hạn giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện đặt trên phương tiện nghề cá Sở Khoa học và Công nghệ Tần số vô tuyến điện
60 2.002780.H35 Cấp đổi giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với mạng thông tin vô tuyến điện nội bộ Sở Khoa học và Công nghệ Tần số vô tuyến điện