61 |
1.002690.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục hỗ trợ doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân thực hiện giải mã công nghệ.
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
|
62 |
1.011812.000.00.00.H35 |
|
(Cấp tỉnh) Thủ tục công nhận kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ do tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
|
63 |
1.013918.H35 |
|
Thủ tục Chấp thuận chuyển giao công nghệ -
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
|
64 |
1.013926.H35 |
|
Đề nghị thành lập Văn phòng đại diện, Chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ Việt Nam ở nước ngoài
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
|
65 |
1.013927.H35 |
|
Thủ tục Cấp Giấy phép chuyển giao công nghệ -
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
|
66 |
1.013931.H35 |
|
Thủ tục Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động dịch vụ đánh giá công nghệ
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
|
67 |
1.013933.H35 |
|
Thủ tục Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động dịch vụ đánh giá công nghệ -
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
|
68 |
1.013944.H35 |
|
Thủ tục Xác nhận phương tiện vận tải chuyên dùng trong dây chuyền công nghệ sử dụng trực tiếp cho hoạt động sản xuất của dự án đầu tư -
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
|
69 |
1.013960.H35 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận hoạt động ứng dụng công nghệ cao cho cá nhân
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
|
70 |
1.013969.H35 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận hoạt động nghiên cứu và phát triển công nghệ cao cho cá nhân.
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
|
71 |
1.013916.H35 |
|
Thủ tục cấp Chứng chỉ hành nghề dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Sở hữu trí tuệ |
|
72 |
1.013919.H35 |
|
Thủ tục cấp lại Chứng chỉ hành nghề dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp.
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Sở hữu trí tuệ |
|
73 |
1.013968.H35 |
|
Thủ tục đăng ký hợp đồng chuyển quyền sử dụng đối tượng sở hữu công nghiệp
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Sở hữu trí tuệ |
|
74 |
3.000457.H35 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động kiểm định chất lượng sản phẩm, hàng hóa trong quá trình sử dụng
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng |
|
75 |
3.000458.H35 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giám định chất lượng sản phẩm, hàng hóa
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng |
|