CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 195 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
61 2.002782.H35 Gia hạn giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện nghiệp dư Sở Khoa học và Công nghệ Tần số vô tuyến điện
62 2.002787.H35 Sửa đổi, bổ sung giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện nghiệp dư Sở Khoa học và Công nghệ Tần số vô tuyến điện
63 2.002788.H35 Cấp giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với mạng thông tin vô tuyến điện nội bộ Sở Khoa học và Công nghệ Tần số vô tuyến điện
64 2.002790.H35 Sửa đổi, bổ sung giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với mạng thông tin vô tuyến điện nội bộ Sở Khoa học và Công nghệ Tần số vô tuyến điện
65 1.013913.H35 Cấp giấy chứng nhận đăng ký kết nối để cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động Sở Khoa học và Công nghệ Viễn thông và Internet
66 1.013915.H35 Gia hạn giấy chứng nhận đăng ký kết nối để cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động Sở Khoa học và Công nghệ Viễn thông và Internet
67 2.002249.000.00.00.H35 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký gia hạn, sửa đổi, bổ sung nội dung chuyển giao công nghệ (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền của Bộ Khoa học và Công nghệ) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
68 2.002248.000.00.00.H35 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký chuyển giao công nghệ (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền của Bộ Khoa học và Công nghệ) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
69 1.013971.H35 Thủ tục cấp Chứng chỉ nhân viên bức xạ cho người phụ trách an toàn trong sử dụng thiết bị chụp cắt lớp vi tính tích hợp với PET, (PET/CT), tích hợp với SPECT (SPECT/CT); thiết bị bức xạ phát tia X trong phân tích huỳnh quang tia X, phân tích nhiễu xạ tia X, soi bo mạch, soi hiển vi điện tử, soi kiểm tra an ninh Sở Khoa học và Công nghệ An toàn bức xạ và hạt nhân
70 1.011812.000.00.00.H35 (Cấp tỉnh) Thủ tục công nhận kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ do tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
71 1.013918.H35 Thủ tục Chấp thuận chuyển giao công nghệ - Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
72 1.013927.H35 Thủ tục Cấp Giấy phép chuyển giao công nghệ - Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
73 1.013931.H35 Thủ tục Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động dịch vụ đánh giá công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
74 1.013933.H35 Thủ tục Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động dịch vụ đánh giá công nghệ - Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
75 1.001677.000.00.00.H35 Thay đổi, bổ sung nội dung Giấy chứng nhận hoạt động cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ