91 |
1.013936.H35 |
|
Thủ tục Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động dịch vụ đánh giá công nghệ -
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
|
92 |
1.013939.H35 |
|
Thủ tục Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động dịch vụ giám định công nghệ -
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
|
93 |
1.013940.H35 |
|
Thủ tục Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động dịch vụ giám định công nghệ -
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
|
94 |
1.013943.H35 |
|
Thủ tục Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động dịch vụ giám định công nghệ -
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
|
95 |
1.013961.H35 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận doanh nghiệp công nghệ cao-
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
|
96 |
1.013964.H35 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận hoạt động nghiên cứu và phát triển công nghệ cao cho tổ chức.
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
|
97 |
1.013958.H35 |
|
Thủ tục cấp lại Thẻ giám định viên sở hữu công nghiệp
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Sở hữu trí tuệ |
|
98 |
1.013959.H35 |
|
Thủ tục thu hồi Thẻ giám định viên sở hữu công nghiệp
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Sở hữu trí tuệ |
|
99 |
1.013972.H35 |
|
Thủ tục cấp phó bản, cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hợp đồng chuyển quyền sử dụng đối tượng sở hữu công nghiệp.
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Sở hữu trí tuệ |
|
100 |
1.013973.H35 |
|
Thủ tục ra quyết định bắt buộc chuyển giao quyền sử dụng sáng chế
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Sở hữu trí tuệ |
|
101 |
3.000450.H35 |
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đăng ký cung cấp dịch vụ kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng |
|
102 |
3.000451.H35 |
|
Thủ tục cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng |
|
103 |
3.000454.H35 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng |
|
104 |
3.000456.H35 |
|
Thủ tục cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động kiểm định chất lượng sản phẩm, hàng hóa trong quá trình sử dụng
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng |
|
105 |
3.000459.H35 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giám định chất lượng sản phẩm, hàng hóa
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng |
|