CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1994 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1501 2.000219.000.00.00.H35 Đề nghị tuyển người lao động Việt Nam vào các vị trí công việc dự kiến tuyển người lao động nước ngoài Sở Nội vụ Việc làm
1502 1.001865.000.00.00.H35 Cấp giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội vụ Việc làm
1503 1.009811.000.00.00.H35 Gia hạn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam (cấp Tỉnh). Sở Nội vụ Việc làm
1504 2.000192.000.00.00.H35 Cấp lại giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Sở Nội vụ Việc làm
1505 2.000205.000.00.00.H35 Cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Sở Nội vụ Việc làm
1506 1.000362.000.00.00.H35 Thông báo về việc tìm kiếm việc làm hằng tháng Sở Nội vụ Việc làm
1507 1.000401.000.00.00.H35 Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đến) Sở Nội vụ Việc làm
1508 1.001966.000.00.00.H35 Tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội vụ Việc làm
1509 1.001973.000.00.00.H35 Tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội vụ Việc làm
1510 1.001978.000.00.00.H35 Giải quyết hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội vụ Việc làm
1511 1.009873.000.00.00.H35 Thu hồi Giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội vụ Việc làm
1512 1.009874.000.00.00.H35 Rút tiền ký quỹ của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội vụ Việc làm
1513 2.000178.000.00.00.H35 Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đi) Sở Nội vụ Việc làm
1514 2.001953.000.00.00.H35 Chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội vụ Việc làm
1515 1.011769.000.00.00.H35 Giao tài sản kết cấu hạ tầng cấp nước sạch cho doanh nghiệp đang quản lý, sử dụng Sở Tài Chính Quản lý công sản