CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2036 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
151 PCLC-03 Thay đổi công suất sử dụng điện/thay đổi loại công tơ 01 pha, 03 pha Công ty Điện lực Lai Châu Điện
152 1.009646.000.00.00.H35 Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Kế hoạch và Đầu tư Đầu tư tại Việt nam
153 2.000005.000.00.00.H35 Thông báo gia hạn thời gian hoạt động quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo (cấp tỉnh) Sở Kế hoạch và Đầu tư Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa
154 2.001266.000.00.00.H35 Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương Sở Công Thương Điện
155 1.002758.000.00.00.H35 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Sở Công Thương Hóa chất
156 2.000631.000.00.00.H35 Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương Sở Công Thương Quản lý bán hàng đa cấp
157 2.000665.000.00.00.H35 Cấp lại Giấy phép lập cơ sở bán lẻ Sở Công Thương Thương mại quốc tế
158 2.002166.000.00.00.H35 Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ khác và trường hợp cơ sở ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thay đổi loại hình thành cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini Sở Công Thương Thương mại quốc tế
159 2.000131.000.00.00.H35 Đăng ký tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam Sở Công Thương Xúc tiến thương mại
160 2.001914.000.00.00.H35 Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ (cấp tỉnh) Sở Giáo dục và Đào tạo Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
161 1.009462.000.00.00.H35 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng cảng thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
162 2.002379.000.00.00.H35 Thủ tục cấp chứng chỉ nhân viên bức xạ (đối với người phụ trách an toàn cơ sở X-quang chẩn đoán trong y tế). Sở Khoa học và Công nghệ An toàn bức xạ và hạt nhân
163 1.000449.000.00.00.H35 Thủ tục điều chỉnh nội dung bản công bố sử dụng dấu định lượng Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
164 1.008127.000.00.00.H35 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Chăn nuôi
165 1.008128.000.00.00.H35 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Chăn nuôi