CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2229 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1726 1.005169.000.00.00.H35 Đề nghị doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh có tên xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp thay đổi tên doanh nghiệp Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1727 2.001199.000.00.00.H35 Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1728 2.001583.000.00.00.H35 Đăng ký thành lập công ty TNHH một thành viên Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1729 2.001996.000.00.00.H35 Thông báo thay đổi ngành, nghề kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1730 2.002008.000.00.00.H35 Đăng ký thay đổi thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1731 2.002009.000.00.00.H35 Đăng ký thay đổi vốn điều lệ, phần vốn góp, tỷ lệ phần vốn góp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1732 2.002010.000.00.00.H35 Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1733 2.002015.000.00.00.H35 Cập nhật bổ sung thông tin trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1734 2.002016.000.00.00.H35 Hiệu đính thông tin đăng ký doanh nghiệp Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1735 2.002020.000.00.00.H35 Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1736 2.002023.000.00.00.H35 Giải thể doanh nghiệp Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1737 2.002029.000.00.00.H35 Thông báo tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo (doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1738 2.002041.000.00.00.H35 Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1739 2.002043.000.00.00.H35 Đăng ký thành lập công ty cổ phần Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1740 2.002045.000.00.00.H35 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp