CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1972 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1816 1.009662.000.00.00.H35 Thủ tục chấm dứt hoạt động của dự án đầu tư đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư Sở Tài Chính Đầu tư tại Việt nam
1817 1.012744.000.00.00.H35 Điều chỉnh giá hàng hóa, dịch vụ do Nhà nước định giá theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân Sở Tài Chính Quản lý giá
1818 1.005114.000.00.00.H35 Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1819 1.005169.000.00.00.H35 Đăng ký đổi tên doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1820 1.005176.000.00.00.H35 Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động, tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo, chấm dứt hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh trên Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện do Cơ quan đăng ký đầu tư cấp đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh cùng tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1821 1.010027.000.00.00.H35 Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1822 2.001199.000.00.00.H35 Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1823 2.001583.000.00.00.H35 Đăng ký thành lập công ty TNHH một thành viên Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1824 2.001954.000.00.00.H35 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký thuế (trừ thay đổi phương pháp tính thuế) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1825 2.001993.000.00.00.H35 Đăng ký thay đổi vốn đầu tư của chủ doanh nghiệp tư nhân Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1826 2.001996.000.00.00.H35 Thông báo thay đổi ngành, nghề kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1827 2.002000.000.00.00.H35 Đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân trong trường hợp bán, tặng cho doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp chết Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1828 2.002008.000.00.00.H35 Đăng ký thay đổi thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1829 2.002009.000.00.00.H35 Đăng ký thay đổi vốn điều lệ, phần vốn góp, tỷ lệ phần vốn góp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1830 2.002010.000.00.00.H35 Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp