CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2002 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1831 1.013836.H35 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
1832 1.013837.H35 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động cho Văn phòng công chứng do bị mất, hỏng Sở Tư pháp Công chứng
1833 1.013839.H35 Hợp nhất Văn phòng công chứng theo loại hình công ty hợp danh Sở Tư pháp Công chứng
1834 1.013843.H35 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận sáp nhập Sở Tư pháp Công chứng
1835 1.013846.H35 Chuyển nhượng toàn bộ phần vốn góp của toàn bộ thành viên hợp danh của Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
1836 1.013840.H35 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng hợp nhất Sở Tư pháp Công chứng
1837 1.013842.H35 Sáp nhập Văn phòng công chứng theo loại hình công ty hợp danh Sở Tư pháp Công chứng
1838 1.013848.H35 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận chuyển nhượng vốn góp Sở Tư pháp Công chứng
1839 1.013853.H35 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng được bán Sở Tư pháp Công chứng
1840 1.013856.H35 Công nhận Điều lệ của Văn phòng công chứng được thành lập trước ngày 01/7/2025 Sở Tư pháp Công chứng
1841 1.013803.H35 Bổ nhiệm công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng
1842 1.013804.H35 Bổ nhiệm lại công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng
1843 1.013805.H35 Miễn nhiệm công chứng viên (trường hợp được miễn nhiệm) Sở Tư pháp Công chứng
1844 1.013806.H35 Công nhận tương đương đối với người được đào tạo nghề công chứng ở nước ngoài Sở Tư pháp Công chứng
1845 1.013807.H35 Đăng ký tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng