CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1999 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1981 1.013895.H35 Đăng ký lưu hành bổ sung do thay đổi địa điểm cơ sở sản xuất, thay đổi cơ sở sản xuất chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế . Sở Y tế Phòng bệnh
1982 1.014010.H35 Cấp Giấy phép hoạt động hỗ trợ nạn nhân Sở Y tế Phòng, chống tệ nạn xã hội
1983 1.014011.H35 Cấp lại, sửa đổi, bổ sung Giấy phép hoạt động hỗ trợ nạn nhân Sở Y tế Phòng, chống tệ nạn xã hội
1984 3.000447.H35 Tiếp tục cho lưu hành thiết bị y tế trong trường hợp chủ sở hữu thiết bị y tế không tiếp tục sản xuất hoặc phá sản, giải thể đối với thiết bị y tế loại A, B Sở Y tế Thiết bị y tế (Bộ Y tế)
1985 3.000448.H35 Cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với thiết bị y tế loại A, B Sở Y tế Thiết bị y tế (Bộ Y tế)
1986 3.000449.H35 Công bố đối với nguyên liệu sản xuất thiết bị y tế, chất ngoại kiểm chứa chất ma túy và tiền chất Sở Y tế Thiết bị y tế (Bộ Y tế)
1987 1.013871.H35 Bổ nhiệm giám định viên pháp y và pháp y tâm thần. Sở Y tế Tổ chức cán bộ
1988 1.013876.H35 Miễn nhiệm giám định viên pháp y và pháp y tâm thần. Sở Y tế Tổ chức cán bộ
1989 1.014138.H35 Ký hợp đồng khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế Sở Y tế Bảo hiểm y tế
1990 1.014139.H35 Ký phụ lục hợp đồng khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế Sở Y tế Bảo hiểm y tế
1991 3.000499.H35 Thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh giữa cơ quan bảo hiểm xã hội và cơ sở khám bệnh, chữa bệnh Sở Y tế Bảo hiểm y tế
1992 1.014137.H35 Thủ tục cấp thẻ bảo hiểm y tế Sở Y tế Bảo hiểm y tế
1993 1.014140.H35 Thủ tục thanh toán trực tiếp chi phí khám bệnh, chữa bệnh giữa cơ quan bảo hiểm xã hội và người tham gia bảo hiểm y tế Sở Y tế Bảo hiểm y tế
1994 1.014193.H35 Thủ tục khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế Sở Y tế Bảo hiểm y tế
1995 2.000997.000.00.00.H35 Cấp giấy chứng nhận tiêm chủng quốc tế hoặc áp dụng biện pháp dự phòng Sở Y tế Y tế Dự phòng