CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2114 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
2086 1.013886.H35 Cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế xuất khẩu Sở Y tế Phòng bệnh
2087 1.013887.H35 Đăng ký lưu hành bổ sung do thay đổi quyền sở hữu số đăng ký lưu hành chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế . Sở Y tế Phòng bệnh
2088 1.013890.H35 Công bố đủ điều kiện thực hiện hoạt động quan trắc môi trường lao động Sở Y tế Phòng bệnh
2089 1.013891.H35 Đăng ký lưu hành bổ sung do đổi tên chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế . Sở Y tế Phòng bệnh
2090 1.013892.H35 Đình chỉ lưu hành, thu hồi số đăng ký lưu hành chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế Sở Y tế Phòng bệnh
2091 1.013893.H35 Cấp lại giấy chứng nhận cơ sở xét nghiệm đạt tiêu chuẩn an toàn sinh học cấp III do bị hỏng, bị mất. Sở Y tế Phòng bệnh
2092 1.013894.H35 Cấp lại Giấy Tiếp nhận bản công bố hợp quy đối với thuốc lá Sở Y tế Phòng bệnh
2093 1.013895.H35 Đăng ký lưu hành bổ sung do thay đổi địa điểm cơ sở sản xuất, thay đổi cơ sở sản xuất chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế . Sở Y tế Phòng bệnh
2094 1.013896.H35 Cấp Giấy Tiếp nhận bản công bố hợp quy dựa trên kết quả chứng nhận hợp quy của tổ chức chứng nhận hợp quy được chỉ định (bên thứ ba) đối với thuốc lá. Sở Y tế Phòng bệnh
2095 1.013898.H35 Cấp Giấy Tiếp nhận bản công bố hợp quy dựa trên kết quả tự đánh giá của tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh thuốc lá (bên thứ nhất) . Sở Y tế Phòng bệnh
2096 1.014010.H35 Cấp Giấy phép hoạt động hỗ trợ nạn nhân Sở Y tế Phòng, chống tệ nạn xã hội
2097 1.014011.H35 Cấp lại, sửa đổi, bổ sung Giấy phép hoạt động hỗ trợ nạn nhân Sở Y tế Phòng, chống tệ nạn xã hội
2098 3.000447.H35 Tiếp tục cho lưu hành thiết bị y tế trong trường hợp chủ sở hữu thiết bị y tế không tiếp tục sản xuất hoặc phá sản, giải thể đối với thiết bị y tế loại A, B Sở Y tế Thiết bị y tế (Bộ Y tế)
2099 3.000448.H35 Cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với thiết bị y tế loại A, B Sở Y tế Thiết bị y tế (Bộ Y tế)
2100 3.000449.H35 Công bố đối với nguyên liệu sản xuất thiết bị y tế, chất ngoại kiểm chứa chất ma túy và tiền chất Sở Y tế Thiết bị y tế (Bộ Y tế)