CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2228 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
271 1.013395.000.00.00.H35 Điều chỉnh danh mục đầu tư lưới điện trung áp, hạ áp Sở Công Thương Điện lực (Bộ Công Thương)
272 1.005190.000.00.00.H35 Đăng ký dấu nghiệp vụ giám định thương mại Sở Công Thương Giám định thương mại
273 1.011507.000.00.00.H35 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Sở Công Thương Hóa chất
274 2.001161.000.00.00.H35 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Sở Công Thương Hóa chất
275 1.013652.000.00.00.H35 Phê duyệt kế hoạch quản lý rủi ro trong khai thác khoáng sản bằng phương pháp hầm lò thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Công Thương Khoáng sản
276 2.001619.000.00.00.H35 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
277 2.000619.000.00.00.H35 Thông báo chấm dứt hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương Sở Công Thương Quản lý bán hàng đa cấp
278 1.001441.000.00.00.H35 Gia hạn Giấy phép lập cơ sở bán lẻ Sở Công Thương Thương mại quốc tế
279 1.012569.000.00.00.H35 Thu hồi tài sản kết cấu hạ tầng chợ Sở Công Thương Tài sản kết cấu hạ tầng chợ do Nhà nước đầu tư, quản lý
280 2.001433.000.00.00.H35 Cấp lại Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
281 1.002939.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký kinh doanh tại khu (điểm) chợ biên giới Sở Công Thương Xuất nhập khẩu
282 2.000001.000.00.00.H35 Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam Sở Công Thương Xúc tiến thương mại
283 1.012959.000.00.00.H35 Thành lập hoặc cho phép thành lập trường năng khiếu nghệ thuật, thể dục, thể thao Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác
284 1.000031.000.00.00.H35 Đổi tên trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
285 1.000138.000.00.00.H35 Chia, tách, sáp nhập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp