CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2036 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
316 1.001628.000.00.00.H35 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều huyện thuộc một tỉnh Sở Nội vụ Tôn giáo Chính phủ
317 1.001665.000.00.00.H35 Sáp nhập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
318 2.001333.000.00.00.H35 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản TP
319 2.000823.000.00.00.H35 Đăng ký hoạt động văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
320 1.002368.000.00.00.H35 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Luật sư
321 2.001895.000.00.00.H35 Thủ tục cấp Giấy xác nhận là người gốc Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch
322 1.001633.000.00.00.H35 Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của Quản tài viên Sở Tư pháp Quản tài viên
323 2.000954.000.00.00.H35 Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
324 2.000970.000.00.00.H35 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với tổ chức hành nghề luật sư, tổ chức tư vấn pháp luật Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
325 1.000073.000.00.00.H35 Thông báo thay đổi phương thức, phạm vi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng đã được phê duyệt Sở Thông Tin Và Truyền Thông Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
326 1.001182.000.00.00.H35 Cấp lại Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Mỹ thuật, Nhiếp ảnh, Triển lãm
327 1.003332.000.00.00.H35 Đăng ký bản công bố sản phẩm sản xuất trong nước đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi Sở Y tế An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
328 2.000981.000.00.00.H35 Kiểm dịch y tế đối với hàng hóa Sở Y tế Y tế Dự phòng
329 2.000839.000.00.00.H35 Giải quyết hỗ trợ học nghề Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc làm
330 2.001058.000.00.00.H35 Đổi thẻ bảo hiểm y tế Cấp Quận/huyện Tài chính y tế