CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2114 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
31 1.001822.000.00.00.H35 Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
32 1.001671.000.00.00.H35 Thủ tục cấp giấy phép đưa tác phẩm nhiếp ảnh từ Việt Nam ra nước ngoài triển lãm (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân tỉnh) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Mỹ thuật, Nhiếp ảnh, Triển lãm
33 1.009397.000.00.00.H35 Thủ tục tổ chức biểu diễn nghệ thuật trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp trong khuôn khổ hợp tác quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Nghệ thuật biểu diễn
34 1.009458.000.00.00.H35 Công bố hoạt động cảng thủy nội địa trường hợp không còn nhu cầu tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài Sở Xây dựng Hàng hải và đường thủy
35 1.008891.000.00.00.H35 Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề kiến trúc Sở Xây dựng Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
36 1.010943.000.00.00.H35 Thủ tục tiếp công dân cấp tỉnh Thanh Tra Tỉnh Tiếp công dân
37 2.002407.000.00.00.H35 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp tỉnh Thanh Tra Tỉnh Giải quyết khiếu nại
38 2.002411.000.00.00.H35 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp tỉnh Thanh Tra Tỉnh Giải quyết khiếu nại
39 2.002499.000.00.00.H35 Thủ tục xử lý đơn tại cấp tỉnh Thanh Tra Tỉnh Xử lý đơn thư
40 1.001939 Đăng ký đóng, cấp thẻ bảo hiểm y tế đối với người chỉ tham gia bảo hiểm y tế Bảo hiểm xã hội khu vực IV Thu BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ-BNN
41 3.000330 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam mà không xác định được nơi thường trú hoặc nơi tạm trú; người nước ngoài đã cư trú tại Việt Nam Công An Tỉnh Lý lịch tư pháp (Bộ Công an)
42 3.000331 Cấp Phiếu Lý lịch tư pháp theo yêu cầu của cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội (đối tượng là công dân Việt Nam không xác định được nơi thường trú hoặc nơi tạm trú, người nước ngoài đã cư trú tại Việt Nam) Công An Tỉnh Lý lịch tư pháp (Bộ Công an)
43 3.000332 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp theo yêu cầu của cơ quan tiến hành tố tụng (đối tượng là công dân Việt Nam không xác định được nơi thường trú hoặc nơi tạm trú, người nước ngoài đã cư trú tại Việt Nam) Công An Tỉnh Lý lịch tư pháp (Bộ Công an)
44 3.000334 Cấp Phiếu Lý lịch tư pháp theo yêu cầu của cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú ở Việt Nam) Công An Tỉnh Lý lịch tư pháp (Bộ Công an)
45 3.000335 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp theo yêu cầu của cơ quan tiến hành tố tụng (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam) Công An Tỉnh Lý lịch tư pháp (Bộ Công an)