CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1825 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
466 1.013274.000.00.00.H35 Cấp phép sử dụng tạm thời lòng đường, vỉa hè vào mục đích khác Sở Xây dựng Đường bộ
467 1.013276.000.00.00.H35 Chấp thuận bổ sung vị trí nút giao đấu nối vào đường cao tốc Sở Xây dựng Đường bộ
468 2.000769.000.00.00.H35 Cấp lại Chứng chỉ bồi dưỡng kiến thức pháp luật về giao thông đường bộ cho người điều khiển xe máy chuyên dùng tham gia giao thông đường bộ (trường hợp cơ sở đào tạo đã cấp chứng chỉ không còn hoạt động) Sở Xây dựng Đường bộ
469 2.001034.000.00.00.H35 Cấp Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Trung Quốc loại A, B, C, E, F, G cho phương tiện của Việt Nam Sở Xây dựng Đường bộ
470 2.002285.000.00.00.H35 Đăng ký khai thác tuyến vận tải hành khách cố định Sở Xây dựng Đường bộ
471 2.002286.000.00.00.H35 Cấp lại Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô, bằng xe bốn bánh có gắn động cơ khi có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy phép kinh doanh hoặc Giấy phép kinh doanh bị thu hồi Sở Xây dựng Đường bộ
472 2.002287.000.00.00.H35 Cấp lại Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô, bằng xe bốn bánh có gắn động cơ trường hợp Giấy phép kinh doanh bị mất, bị hỏng Sở Xây dựng Đường bộ
473 1.001131.000.00.00.H35 Cấp giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho phương tiện nhập khẩu Sở Xây dựng Đăng kiểm
474 1.001284.000.00.00.H35 Cấp Giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho phương tiện thủy nội địa Sở Xây dựng Đăng kiểm
475 1.001296.000.00.00.H35 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới Sở Xây dựng Đăng kiểm
476 1.001322.000.00.00.H35 Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới Sở Xây dựng Đăng kiểm
477 1.004337.000.00.00.H35 Cấp Giấy chứng nhận chất lượng an toàn kỹ thuật cho thiết bị xếp dỡ, nồi hơi và thiết bị áp lực đang khai thác sử dụng trong giao thông vận tải Sở Xây dựng Đăng kiểm
478 1.005091.000.00.00.H35 Cấp giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp sử dụng cho phương tiện thủy nội địa Sở Xây dựng Đăng kiểm
479 1.005103.000.00.00.H35 Cấp Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho xe cơ giới (trừ xe mô tô, xe gắn máy) Sở Xây dựng Đăng kiểm
480 1.013089.000.00.00.H35 Cấp Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho xe cơ giới (trừ xe mô tô, xe gắn máy), xe máy chuyên dùng trong trường hợp miễn kiểm định lần đầu Sở Xây dựng Đăng kiểm