CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1815 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
526 1.012990.000.00.00.H35 Cấp giấy xác nhận quá trình thực hành công tác xã hội Sở Y tế Bảo trợ xã hội
527 1.012991.000.00.00.H35 Cấp (mới) giấy chứng nhận đăng ký hành nghề công tác xã hội Sở Y tế Bảo trợ xã hội
528 1.012992.000.00.00.H35 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hành nghề công tác xã hội Sở Y tế Bảo trợ xã hội
529 1.012993.000.00.00.H35 Đăng ký hành nghề công tác xã hội tại Việt Nam đối với người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài Sở Y tế Bảo trợ xã hội
530 2.000051.000.00.00.H35 Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp Sở Y tế Bảo trợ xã hội
531 2.000056.000.00.00.H35 Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Bảo trợ xã hội
532 2.000062.000.00.00.H35 Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Sở Y tế Sở Y tế Bảo trợ xã hội
533 2.000135.000.00.00.H35 Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung hoặc cấp lại giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Bảo trợ xã hội
534 2.000144.000.00.00.H35 Tổ chức lại, giải thể cơ sở trợ giúp xã hội công lập thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Y tế Bảo trợ xã hội
535 2.000216.000.00.00.H35 Thành lập cơ sở trợ giúp xã hội công lập thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Y tế Bảo trợ xã hội
536 2.000282.000.00.00.H35 Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Sở Y tế Bảo trợ xã hội
537 2.000477.000.00.00.H35 Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Sở Y tế Bảo trợ xã hội
538 1.004944.000.00.00.H35 Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em Sở Y tế Trẻ Em
539 1.004946.000.00.00.H35 Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em Sở Y tế Trẻ Em
540 1.001396.000.00.00.H35 Cung cấp thuốc phóng xạ Sở Y tế Dược phẩm