CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1786 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
61 2.002729.000.00.00.H35 Thủ tục cấp/cấp lại Giấy chứng nhận doanh nghiệp sinh thái (thuộc thẩm quyền của BQL Khu kinh tế tỉnh) Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Lai Châu Quản lý khu công nghiệp, khu kinh tế (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
62 2.002731.000.00.00.H35 Thủ tục chấm dứt hiệu lực và thu hồi Giấy chứng nhận khu công nghiệp sinh thái Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Lai Châu Quản lý khu công nghiệp, khu kinh tế (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
63 2.002732.000.00.00.H35 Thủ tục Chấm dứt hiệu lực và thu hồi Giấy chứng nhận doanh nghiệp sinh thái Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Lai Châu Quản lý khu công nghiệp, khu kinh tế (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
64 1.004493.000.00.00.H35 Cấp Giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật (thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Bảo vệ thực vật
65 1.008126.000.00.00.H35 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng. Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
66 1.008127.000.00.00.H35 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
67 1.008129.000.00.00.H35 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
68 1.004083.000.00.00.H35 Chấp thuận tiến hành khảo sát thực địa, lấy mẫu trên mặt đất để lựa chọn diện tích lập đề án thăm dò khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Địa chất và khoáng sản
69 1.004343.000.00.00.H35 Gia hạn Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Địa chất và khoáng sản
70 1.004345.000.00.00.H35 Chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Địa chất và khoáng sản
71 1.004367.000.00.00.H35 Đóng cửa mỏ khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Địa chất và khoáng sản
72 1.004433.000.00.00.H35 Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực đã có kết quả thăm dò khoáng sản được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Địa chất và khoáng sản
73 1.004434.000.00.00.H35 Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực chưa thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Địa chất và khoáng sản
74 1.004481.000.00.00.H35 Gia hạn Giấy phép thăm dò khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Địa chất và khoáng sản
75 2.001781.000.00.00.H35 Cấp Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Địa chất và khoáng sản