CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1786 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
76 2.001814.000.00.00.H35 Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Địa chất và khoáng sản
77 1.002993.000.00.00.H35 Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định (đã thành lập) Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Đất đai
78 1.012796.000.00.00.H35 Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp lần đầu có sai sót Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Đất đai
79 1.012821.000.00.00.H35 Thẩm định, phê duyệt phương án sử dụng đất Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Đất đai
80 2.000746.000.00.00.H35 Nghiệm thu hoàn thành các hạng mục đầu tư hoặc toàn bộ dự án được hỗ trợ đầu tư theo Nghị định số 57/2018/NĐ-CP ngày 17/4/2018 của Chính phủ (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn
81 1.009972.000.00.00.H35 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng:điều chỉnh Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Hoạt động xây dựng
82 1.009973.000.00.00.H35 Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Hoạt động xây dựng
83 1.009478.000.00.00.H35 Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Khoa học, Công nghệ và Môi trường
84 1.000045.000.00.00.H35 Xác nhận bảng kê lâm sản. Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Kiểm lâm
85 1.000055.000.00.00.H35 Phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án quản lý rừng bền vững của chủ rừng là tổ chức Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Lâm nghiệp
86 1.000081.000.00.00.H35 Phê duyệt hoặc điều chỉnh đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng phòng hộ hoặc rừng sản xuất thuộc địa phương quản lý Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Lâm nghiệp
87 1.000084.000.00.00.H35 Phê duyệt hoặc điều chỉnh đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Lâm nghiệp
88 1.007917.000.00.00.H35 Phê duyệt Phương án trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án tự trồng rừng thay thế Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Lâm nghiệp
89 3.000198.000.00.00.H35 Công nhận, công nhận lại nguồn giống cây trồng lâm nghiệp Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Lâm nghiệp
90 1.010728.000.00.00.H35 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Môi trường