CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1786 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
106 2.001791.000.00.00.H35 Cấp giấy phép nuôi trồng thủy sản trong phạm vi bảo vệ công trình thuỷ lợi thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh. Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Thủy lợi
107 2.001793.000.00.00.H35 Cấp giấy phép hoạt động của phương tiện thủy nội địa, phương tiện cơ giới, trừ xe mô tô, xe gắn máy, phương tiện thủy nội địa thô sơ trong phạm vi bảo vệ công trình thuỷ lợi của UBND tỉnh. Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Thủy lợi
108 2.001795.000.00.00.H35 Cấp giấy phép nổ mìn và các hoạt động gây nổ khác trong phạm vi bảo vệ công trình thuỷ lợi thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh. Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Thủy lợi
109 2.001796.000.00.00.H35 Cấp giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thuỷ lợi đối với hoạt động du lịch, thể thao, nghiên cứu khoa học, kinh doanh, dịch vụ thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh. Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Thủy lợi
110 2.001804.000.00.00.H35 Phê duyệt phương án, điều chỉnh phương án cắm mốc chỉ giới phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trên địa bàn UBND tỉnh quản lý Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Thủy lợi
111 1.000824.000.00.00.H35 Cấp lại giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Tài nguyên nước
112 1.004122.000.00.00.H35 Cấp giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Tài nguyên nước
113 1.004223.000.00.00.H35 Cấp giấy phép khai thác nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000m3/ngày đêm Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Tài nguyên nước
114 1.004232.000.00.00.H35 Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000m3/ngày đêm Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Tài nguyên nước
115 1.004253.000.00.00.H35 Cấp lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Tài nguyên nước
116 1.004283.000.00.00.H35 Điều chỉnh tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Tài nguyên nước
117 2.001738.000.00.00.H35 Gia hạn, điều chỉnh giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Tài nguyên nước
118 1.008003.000.00.00.H35 Cấp Quyết định, phục hồi Quyết định công nhận cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng, cây công nghiệp, cây ăn quả lâu năm nhân giống bằng phương pháp vô tính Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Trồng trọt
119 1.003586.000.00.00.H35 Cấp giấy chứng nhận đăng ký tạm thời tàu cá Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Thủy sản
120 1.003634.000.00.00.H35 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký tàu cá Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Thủy sản