CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2036 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1201 1.010821.000.00.00.H35 Giải quyết chế độ hỗ trợ để theo học đến trình độ đại học tại các cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân Cấp Quận/huyện Người có công
1202 1.008455.000.00.00.H35 Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp huyện Cấp Quận/huyện Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
1203 2.000346.000.00.00.H35 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBNB cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề Cấp Quận/huyện Thi đua - khen thưởng
1204 1.005280.000.00.00.H35 Đăng ký thành lập hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; đăng ký chuyển đổi tổ hợp tác thành hợp tác xã; đăng ký khi hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã chia, tách, hợp nhất Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
1205 2.001195.000.00.00.H35 Đổi thẻ Căn cước công dân (thực hiện tại cấp tỉnh) Công An Tỉnh Cấp, quản lý căn cước công dân
1206 2.000200.000.00.00.H35 Cấp thẻ Căn cước công dân khi đã có thông tin trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư (thực hiện tại cấp tỉnh) Công An Tỉnh Cấp, quản lý căn cước công dân
1207 1.009491.000.00.00.H35 Thẩm định báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, quyết định chủ trương đầu tư dự án PPP do nhà đầu tư đề xuất (Cấp tỉnh) Sở Kế hoạch và Đầu tư Đầu tư theo phương thức đối tác công tư
1208 2.002033.000.00.00.H35 Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thành công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1209 2.002043.000.00.00.H35 Đăng ký thành lập công ty cổ phần Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1210 1.005142.000.00.00.H35 Đăng ký dự thi tốt nghiệp trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Quy chế thi, tuyển sinh
1211 1.009394.000.00.00.H35 Đăng ký xét tuyển học theo chế độ cử tuyển Sở Giáo dục và Đào tạo Quy chế thi, tuyển sinh
1212 1.002300.000.00.00.H35 Cấp lại Giấy phép lái xe quốc tế Sở Giao thông vận tải Đường bộ
1213 1.009442.000.00.00.H35 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng luồng đường thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
1214 1.009444.000.00.00.H35 Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
1215 1.009448.000.00.00.H35 Thiết lập khu neo đậu Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa