CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1994 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1396 1.012753.000.00.00.H35 Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với tổ chức đang sử dụng đất Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Đất đai
1397 1.012754.000.00.00.H35 Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Đất đai
1398 1.012770.000.00.00.H35 Đăng ký biến động thay đổi quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất do chia, tách, hợp nhất, sáp nhập tổ chức hoặc chuyển đổi mô hình tổ chức Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Đất đai
1399 1.012788.000.00.00.H35 Đăng ký đất đai đối với trường hợp chuyển nhượng dự án bất động sản Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Đất đai
1400 1.012792.000.00.00.H35 Gia hạn sử dụng đất khi hết thời hạn sử dụng đất mà người xin gia hạn sử dụng đất là tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao. Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Đất đai
1401 1.012793.000.00.00.H35 Đăng ký biến động đối với trường hợp thành viên của hộ gia đình hoặc cá nhân đang sử dụng đất thành lập doanh nghiệp tư nhân và sử dụng đất vào hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Đất đai
1402 1.012794.000.00.00.H35 Đăng ký biến động đối với trường hợp điều chỉnh quy hoạch xây dựng chi tiết; cấp Giấy chứng nhận cho từng thửa đất theo quy hoạch xây dựng chi tiết cho chủ đầu tư dự án có nhu cầu Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Đất đai
1403 1.012814.000.00.00.H35 Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với cá nhân, cộng đồng dân cư, hộ gia đình đang sử dụng đất Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Đất đai
1404 1.011441.000.00.00.H35 Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Đăng ký biện pháp bảo đảm
1405 1.011442.000.00.00.H35 Đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Đăng ký biện pháp bảo đảm
1406 1.011443.000.00.00.H35 Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Đăng ký biện pháp bảo đảm
1407 1.011444.000.00.00.H35 Đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm, đăng ký thay đổi, xóa đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Đăng ký biện pháp bảo đảm
1408 1.011445.000.00.00.H35 Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Đăng ký biện pháp bảo đảm
1409 1.004815.000.00.00.H35 Đăng ký mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật rừng, thực vật rừng nguy cấp, quý, hiếm Nhóm II và động vật, thực vật hoang dã nguy cấp thuộc Phụ lục II và III CITES Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Kiểm lâm
1410 1.012689.000.00.00.H35 Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với tổ chức Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Kiểm lâm