CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1994 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1456 1.010902.000.00.00.H35 Sửa đổi, bổ sung văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính (cấp Tỉnh) Sở Khoa học và Công nghệ Bưu chính
1457 2.001137.000.00.00.H35 Thủ tục hỗ trợ doanh nghiệp có dự án thuộc ngành, nghề ưu đãi đầu tư, địa bàn ưu đãi đầu tư nhận chuyển giao công nghệ từ tổ chức khoa học và công nghệ. Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
1458 2.001143.000.00.00.H35 Thủ tục hỗ trợ phát triển tổ chức trung gian của thị trường khoa học và công nghệ. Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
1459 2.001643.000.00.00.H35 Thủ tục hỗ trợ tổ chức khoa học và công nghệ có hoạt động liên kết với tổ chức ứng dụng, chuyển giao công nghệ địa phương để hoàn thiện kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ. Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
1460 2.000134.000.00.00.H35 Khai báo với Sở Nội vụ địa phương khi đưa vào sử dụng các loại máy, thiết bị, vật tư có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động Sở Nội vụ An toàn, vệ sinh lao động
1461 1.012933.000.00.00.H35 THỦ TỤC THI TUYỂN CÔNG CHỨC. Sở Nội vụ Công chức, viên chức
1462 2.001955.000.00.00.H35 Đăng ký nội quy lao động của doanh nghiệp Sở Nội vụ Lao động
1463 1.000479.000.00.00.H35 Cấp Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động Sở Nội vụ Lao động
1464 1.000414.000.00.00.H35 Rút tiền ký quỹ của doanh nghiệp cho thuê lại lao động Sở Nội vụ Lao động
1465 1.000448.000.00.00.H35 Cấp lại Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động Sở Nội vụ Lao động
1466 1.000464.000.00.00.H35 Gia hạn Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động Sở Nội vụ Lao động
1467 1.009466.000.00.00.H35 Thành lập Hội đồng thương lượng tập thể Sở Nội vụ Lao động
1468 1.004964.000.00.00.H35 Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm – pu – chia Sở Nội vụ Người có công
1469 1.010801.000.00.00.H35 Giải quyết chế độ trợ cấp ưu đãi đối với thân nhân liệt sĩ Sở Nội vụ Người có công
1470 1.010802.000.00.00.H35 Giải quyết chế độ ưu đãi đối với vợ hoặc chồng liệt sĩ lấy chồng hoặc vợ khác Sở Nội vụ Người có công