CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1998 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1981 1.003434.000.00.00.H35 Hỗ trợ dự án liên kết Cấp Quận/huyện Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
1982 2.000181.000.00.00.H35 Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
1983 2.000162.000.00.00.H35 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
1984 1.003596.000.00.00.H35 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
1985 1.003605.000.00.00.H35 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
1986 1.010944.000.00.00.H35 thủ tục tiếp công dân tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Tiếp công dân
1987 1.003456.000.00.00.H35 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên) Cấp Quận/huyện Thủy lợi
1988 1.003459.000.00.00.H35 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên). Cấp Quận/huyện Thủy lợi
1989 1.003471.000.00.00.H35 Thẩm định, phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của UBND huyện. Cấp Quận/huyện Thủy lợi
1990 1.003347.000.00.00.H35 Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh và công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND huyện Cấp Quận/huyện Thủy lợi
1991 1.003440.000.00.00.H35 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã. Cấp Quận/huyện Thủy lợi
1992 1.003446.000.00.00.H35 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã. Cấp Quận/huyện Thủy lợi
1993 2.002227.000.00.00.H35 Thông báo thay đổi tổ hợp tác Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác
1994 1.008004.000.00.00.H35 Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa Cấp Quận/huyện Trồng trọt
1995 1.004498.000.00.00.H35 Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) Cấp Quận/huyện Thủy sản