CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1966 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
136 2.001396.000.00.00.H35 Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Người có công
137 1.000091.000.00.00.H35 Thủ tục “Đề nghị chấm dứt hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân” Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Phòng, chống tệ nạn xã hội
138 2.000025.000.00.00.H35 Cấp Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Phòng, chống tệ nạn xã hội
139 2.000036.000.00.00.H35 Thủ tục “Gia hạn Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân” Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Phòng, chống tệ nạn xã hội
140 1.000964.000.04.11.H35 Thủ tục thu hồi đất ở trong khu vực bị ô nhiễm môi trường có nguy cơ đe dọa tính mạng con người; đất ở có nguy cơ sạt lở, sụt lún, bị ảnh hưởng bởi hiện tượng thiên tai khác đe dọa tính mạng con người đối với trường hợp thu hồi đất ở thuộc dự án nhà ở của tổ chức kinh tế, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (TTHC cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
141 2.002403.000.00.00.H35 Thủ tục thực hiện việc giải trình Thanh Tra Tỉnh Phòng, chống tham nhũng
142 1.003564.000.00.00.H35 Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị nhầm lẫn khi ghi chép Giấy chứng sinh Cấp Quận/huyện Dân số - Kế hoạch hóa gia đình
143 1.004475.000.00.00.H35 Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
144 2.002284.000.00.00.H35 Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc huyện, quận, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh Cấp Quận/huyện Giáo dục nghề nghiệp
145 2.000635.000.00.00.H35 Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Hộ tịch
146 1.005092.000.00.00.H35 Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
147 2.001263.000.00.00.H35 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi
148 2.002403.000.00.00.H35 Thủ tục thực hiện việc giải trình Cấp Quận/huyện Phòng, chống tham nhũng
149 1.002759 Cấp lại, đổi, điều chỉnh thông tin trên sổ bảo hiểm xã hội, thẻ bảo hiểm y tế Bảo hiểm xã hội tỉnh Cấp sổ BHXH, thẻ BHYT
150 1.002179 Đăng ký, đăng ký lại, điều chỉnh đóng bảo hiểm xã hội tự nguyện; cấp sổ bảo hiểm xã hội Bảo hiểm xã hội tỉnh Thu BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ-BNN