CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1927 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
76 1.009811.000.00.00.H35 Gia hạn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam (cấp Tỉnh). Việc làm
77 1.004446.000.00.00.H35 Cấp, điều chỉnh Giấy phép khai thác khoáng sản; cấp Giấy phép khai thác khoáng sản ở khu vực có dự án đầu tư xây dựng công trình (cấp tỉnh) Địa chất và khoáng sản
78 1.009669.000.00.00.H35 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình chưa vận hành cấp tỉnh Tài nguyên nước
79 2.001850.000.00.00.H35 Thẩm định, phê duyệt phương án cắm mốc giới hành lang bảo vệ nguồn nước đối với hồ chứa thủy điện và thủy lợi Tài nguyên nước
80 1.010943.000.00.00.H35 Thủ tục tiếp công dân cấp tỉnh Tiếp công dân
81 1.010945.000.00.00.H35 Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã Tiếp công dân
82 2.002407.000.00.00.H35 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp tỉnh Giải quyết khiếu nại
83 2.002411.000.00.00.H35 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp tỉnh Giải quyết khiếu nại
84 2.002499.000.00.00.H35 Thủ tục xử lý đơn tại cấp tỉnh Xử lý đơn thư
85 1.004875.000.00.00.H35 Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số Công tác dân tộc
86 1.001758.000.00.00.H35 Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Bảo trợ xã hội
87 2.000286.000.00.00.H35 Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Bảo trợ xã hội
88 1.004442.000.00.00.H35 Thành lập trường trung học cơ sở công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học cơ sở tư thục Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
89 2.001960.000.00.00.H35 Thủ tục cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp tư thục hoặc cơ sở giáo dục có vốn đầu tư nước ngoài Giáo dục nghề nghiệp
90 3.000182.000.00.00.H35 Tuyển sinh trung học cơ sở Giáo dục trung học