CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 45 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 1.009998.000.00.00.H35 Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng
17 1.010814.000.00.00.H35 Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công
18 1.009996.000.00.00.H35 Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ: Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng
19 1.004837.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
20 1.005461.000.00.00.H35 Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
21 2.000815.000.00.00.H35 (Cấp huyện) Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện Chứng thực
22 2.000815.000.00.00.H35 (Cấp xã) Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận (Cấp xã) Cấp Quận/huyện Chứng thực
23 2.001157.000.00.00.H35 Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến Cấp Quận/huyện Người có công
24 2.001396.000.00.00.H35 Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến Cấp Quận/huyện Người có công
25 1.001022.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch
26 1.004859.000.00.00.H35 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
27 1.004884.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
28 2.000554.000.00.00.H35 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
29 1.000656.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
30 2.000547.000.00.00.H35 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) Cấp Quận/huyện Hộ tịch